Interleukin 6 là gì? Các công bố khoa học về Interleukin 6
Interleukin 6 (IL-6) is a cytokine, a type of protein that is important in cell signaling. It plays a role in the body's immune response to infection and injury...
Interleukin 6 (IL-6) is a cytokine, a type of protein that is important in cell signaling. It plays a role in the body's immune response to infection and injury. IL-6 is produced by various types of cells, including immune cells, and helps to regulate inflammation and the function of immune cells. It has also been implicated in the development of certain diseases, such as rheumatoid arthritis and certain types of cancer. Research on IL-6 is ongoing, as scientists seek to better understand its role in health and disease.
Interleukin 6 is known to have both pro-inflammatory and anti-inflammatory effects, depending on the specific context. It can stimulate the immune system to fight infections and regulate the body's response to tissue damage. In addition to its role in the immune system, IL-6 is also involved in the regulation of metabolism and has been linked to conditions such as obesity, diabetes, and cardiovascular disease.
Some medical treatments use drugs that target IL-6 or its receptor to help manage conditions where excessive inflammation plays a role. For example, medications that block IL-6 signaling have been approved for the treatment of certain autoimmune diseases like rheumatoid arthritis and systemic juvenile idiopathic arthritis.
On the other hand, IL-6 has also been implicated in the development of certain cancers, including multiple myeloma and prostate cancer. Research is ongoing to understand how IL-6 contributes to these conditions and whether targeting IL-6 could be a potential treatment approach.
Given its diverse roles in the body, interleukin 6 continues to be a subject of active investigation in both basic scientific research and clinical studies, with the aim of better understanding its functions and potential therapeutic applications.
Ngoài những tác dụng đã mô tả, interleukin 6 (IL-6) cũng được biết đến với vai trò trong việc điều chỉnh sự phát triển và hoạt động của tế bào cơ bản như tế bào máu, tế bào tủy xương, và tế bào mỡ. IL-6 cũng được xem xét với vai trò trong quá trình chuyển hóa insulin và sự cân bằng năng lượng cơ thể.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng cho thấy IL-6 có thể ảnh hưởng đến não bộ, có ảnh hưởng đến sự sinh động của các tế bào não và có liên quan đến các điều chỉnh của tâm trạng và cảm xúc. Sự tăng cường tự nhiên của IL-6 có thể liên kết với các bệnh lo âu, trầm cảm và rối loạn tâm thần.
Ngoài ra, IL-6 cũng có thể góp phần vào tình trạng viêm nhiễm cấp tính và môi trường viêm do bệnh tự miễn.
Mặc dù IL-6 rất quan trọng trong các quá trình sinh lý và bệnh lý, nhưng dư lượng cao của nó cũng có thể gây ra những tác động xấu và góp phần vào nhiều bệnh lý khác nhau. Do đó, việc nghiên cứu IL-6 giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của IL-6 cũng như cơ hội phát triển các phương pháp điều trị mới.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "interleukin 6":
Interleukin-10 (IL-10), first recognized for its ability to inhibit activation and effector function of T cells, monocytes, and macrophages, is a multifunctional cytokine with diverse effects on most hemopoietic cell types. The principal routine function of IL-10 appears to be to limit and ultimately terminate inflammatory responses. In addition to these activities, IL-10 regulates growth and/or differentiation of B cells, NK cells, cytotoxic and helper T cells, mast cells, granulocytes, dendritic cells, keratinocytes, and endothelial cells. IL-10 plays a key role in differentiation and function of a newly appreciated type of T cell, the T regulatory cell, which may figure prominently in control of immune responses and tolerance in vivo. Uniquely among hemopoietic cytokines, IL-10 has closely related homologs in several virus genomes, which testify to its crucial role in regulating immune and inflammatory responses. This review highlights findings that have advanced our understanding of IL-10 and its receptor, as well as its in vivo function in health and disease.
Nghiên cứu hiện tại chứng minh rằng bạch cầu đơn nhân người được kích hoạt bằng lipopolysaccharides (LPS) có khả năng sản xuất mức cao interleukin 10 (IL-10), trước đây được gọi là yếu tố ức chế tổng hợp cytokine (CSIF), phụ thuộc vào liều lượng. IL-10 có thể được phát hiện 7 giờ sau khi kích hoạt bạch cầu đơn nhân và mức tối đa của sự sản xuất IL-10 được quan sát sau 24-48 giờ. Những động học này chỉ ra rằng việc sản xuất IL-10 bởi bạch cầu đơn nhân người tương đối muộn so với sự sản xuất IL-1 alpha, IL-1 beta, IL-6, IL-8, yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF alpha), và yếu tố kích thích thuộc địa bạch cầu trung tính (G-CSF), tất cả đều được tiết ra ở mức cao từ 4-8 giờ sau khi kích hoạt. Việc sản xuất IL-10 bởi bạch cầu đơn nhân được kích hoạt bởi LPS, tương tự như của IL-1 alpha, IL-1 beta, IL-6, IL-8, TNF alpha, yếu tố kích thích thuộc địa bạch cầu đại thực bào (GM-CSF), và G-CSF, bị ức chế bởi IL-4. Hơn nữa, chúng tôi chứng minh rằng IL-10, được thêm vào bạch cầu đơn nhân, khi được kích hoạt bởi interferon gamma (IFN-gamma), LPS, hoặc các tổ hợp của LPS và IFN-gamma vào đầu giai đoạn nuôi cấy, giảm mạnh sản xuất IL-1 alpha, IL-1 beta, IL-6, IL-8, TNF alpha, GM-CSF, và G-CSF ở mức phiên mã. Viral-IL-10, với các hoạt động sinh học tương tự trên tế bào người, cũng ức chế sản xuất TNF alpha và GM-CSF bởi bạch cầu đơn nhân sau khi kích hoạt LPS. Kích hoạt bạch cầu đơn nhân bằng LPS với sự hiện diện của các kháng thể đơn dòng trung hòa anti-IL-10 dẫn đến sản xuất một lượng cytokine lớn hơn so với điều trị chỉ với LPS, chỉ ra rằng IL-10 được sản xuất nội sinh đã ức chế sản xuất IL-1 alpha, IL-1 beta, IL-6, IL-8, TNF alpha, GM-CSF, và G-CSF. Ngoài ra, IL-10 có tác động tự điều hòa vì nó ức chế mạnh mẽ sự tổng hợp mRNA IL-10 trong bạch cầu đơn nhân được kích hoạt bằng LPS. Hơn nữa, IL-10 được sản xuất nội sinh được tìm thấy là chịu trách nhiệm cho việc giảm biểu hiện phức hợp hòa hợp mô chính II (MHC) sau khi bạch cầu đơn nhân được kích hoạt với LPS. Tóm lại, kết quả của chúng tôi chỉ ra rằng IL-10 có tác động điều hòa quan trọng trên các đáp ứng miễn dịch và viêm nhiễm do khả năng của nó làm giảm biểu hiện phức hợp MHC II và ức chế sản xuất các cytokine gây viêm bởi bạch cầu đơn nhân.
Các cytokine loại IL-6 bao gồm IL-6, IL-11, LIF (yếu tố ức chế bạch cầu), OSM (oncostatin M), yếu tố dưỡng thần kinh mi, cardiotrophin-1 và cytokine giống cardiotrophin là một họ quan trọng của các chất trung gian tham gia điều hòa phản ứng cấp tính đối với tổn thương và nhiễm trùng. Bên cạnh chức năng của chúng trong viêm và đáp ứng miễn dịch, những cytokine này cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự tạo máu, tái sinh gan và tế bào thần kinh, phát triển phôi và khả năng sinh sản. Rối loạn điều hòa tín hiệu cytokine loại IL-6 góp phần vào sự khởi phát và duy trì của nhiều bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm ruột, loãng xương, đa xơ cứng và các loại ung thư khác nhau (ví dụ như đa u tủy và ung thư tuyến tiền liệt). Các cytokine loại IL-6 phát huy tác dụng của mình thông qua các chất chuyển tín hiệu gp (glycoprotein) 130, thụ thể LIF và thụ thể OSM dẫn đến sự kích hoạt các dãy JAK/STAT (Janus kinase/chất chuyển và kích hoạt tín hiệu của phiên mã) và MAPK (proteinkinase hoạt hóa bởi yếu tố phát triển). Bài tổng quan này tập trung vào tiến bộ gần đây trong sự hiểu biết về cơ chế phân tử của dẫn truyền tín hiệu cytokine loại IL-6. Đặc biệt nhấn mạnh vào sự kết thúc và điều chỉnh của con đường tín hiệu JAK/STAT được hoà giải bởi các phosphatase tyrosine, các chất ức chế phản hồi SOCS (chất ức chế dẫn truyền cytokine) và các protein PIAS (protein ức chế liên kết STAT được hoạt hoá). Đồng thời, nghiên cứu cũng thảo luận về sự tương tác chéo giữa con đường JAK/STAT với các dãy dẫn truyền khác.
The worldwide incidence, morbidity, and mortality of allergic asthma are increasing. The pathophysiological features of allergic asthma are thought to result from the aberrant expansion of CD4 + T cells producing the type 2 cytokines interleukin-4 (IL-4) and IL-5, although a necessary role for these cytokines in allergic asthma has not been demonstrable. The type 2 cytokine IL-13, which shares a receptor component and signaling pathways with IL-4, was found to be necessary and sufficient for the expression of allergic asthma. IL-13 induces the pathophysiological features of asthma in a manner that is independent of immunoglobulin E and eosinophils. Thus, IL-13 is critical to allergen-induced asthma but operates through mechanisms other than those that are classically implicated in allergic responses.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10